Có 2 kết quả:
向量积 xiàng liàng jī ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧ • 向量積 xiàng liàng jī ㄒㄧㄤˋ ㄌㄧㄤˋ ㄐㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
vector product (of vectors)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
vector product (of vectors)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
phồn thể
Từ điển Trung-Anh